проволочка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của проволочка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | provolóčka |
khoa học | provoločka |
Anh | provolochka |
Đức | prowolotschka |
Việt | provolotrca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]проволочка gc (thông tục)
- (Sự) Trì hoãn, chậm trễ, dềnh dang, dềnh dàng, lề mề, rề rà, câu dầm, ngâm tôm (разг. ).
- без всяких проволочкаех — làm ngay, không chút trì hoãn, không chút chậm trễ
Tham khảo
[sửa]- "проволочка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)