прогрессировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прогрессировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | progressírovat' |
khoa học | progressirovat' |
Anh | progressirovat |
Đức | progressirowat |
Việt | progrexxirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прогрессировать Thể chưa hoàn thành
- Tiến bộ.
- прогрессировать в техническом отношении — tiến bộ về mặt kỹ thuật
- (усиливаться) tiệm tiến, tiến triển, tăng lên, tăng tiến.
- болезнь быстро прогрессироватьала — bệnh tiến triển nhanh
Tham khảo
[sửa]- "прогрессировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)