продвижение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
продвижение gt
- (Sự) Tiến lên, tiến tới; (войск тж. ) [sự] hành tiến, tiến quân.
- (по службе) [sự] đề bạt, cất nhắc, thăng chức, thăng cấp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)