проделывать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
проделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: проделать) ‚(В)
- (пробивать) đục.
- проделать небольшое отверстие — đục một lỗ nhỏ
- (выполнять, делать) làm, thực hiện, tiến hành.
- проделать полезную работу — thực hiện một công việc bổ ích
- (thông tục)(совершать какую-л. проделку) — làm trò đùa, đùa nghịch
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)