Bước tới nội dung

продуманный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

продуманный

  1. Đã suy nghĩ chín chắn, đã cân nhắc kỹ lưỡng.
    продуманный ответ — câu trả lời đã suy nghĩ chín chắn

Tham khảo

[sửa]