Bước tới nội dung

происшествие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

происшествие gt

  1. Biến cố, sự cố, chuyện bất thường, chuyện lạ; (несчастный случай) tai nạn, tai họa, tai vạ, tai ương.
    без происшествий — bình yên, thuận buồm xuôi gió, không có chuyện gì xảy ra

Tham khảo

[sửa]