Bước tới nội dung

прокурор

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

прокурор

  1. Ủy viên kiểm sát, ủy viên công tố, kiểm sát viên, công tố viên; chưởng lý, biện (уст. ).
    Генеральный прокурор СССР — Tổng kiểm sát trưởng Liên-Xô

Tham khảo

[sửa]