пролетать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пролетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proletát' |
khoa học | proletat' |
Anh | proletat |
Đức | proletat |
Việt | proletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пролетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пролететь)
- (миновать что-л. ) bay qua.
- самолёт пролетел над городом — phi cơ bay qua trên thành phố
- пролететь через пустыню — bay qua sa mạc
- (В) (продвигаться) bay; сов. bay được.
- самолёт пролетел тысячу километров — phi cơ đã bay được một nghìn cây số
- половину пути мы пролетели очень быстро — chúng tôi đã bay một nửa hành trình rất nhanh
- (thông tục)(быстро проезжать) — phóng qua, vút qua, lao qua, chạy qua
- поезд пролетел мимо станции — xe lửa chạy qua (lao vút qua) ga
- (о времени) trôi qua.
- дни пролетел — những ngày nhanh chóng trôi qua, ngày tháng thoi đưa
- он не заметил, как пролетел вечер — anh ta không nhận thấy buổi tối đã nhanh chóng trôi qua nhu thế nào
Tham khảo
[sửa]- "пролетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)