Bước tới nội dung

промерзать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

промерзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: промёрзнуть)

  1. Phủ băng, đông kết, đông cứng lại, kết đanh lại.
    земля глубоко промёрзла — đất đông kết (đông cúng lại, kết đanh lại) thật sâu
  2. (thông tục)(зябнуть) [bị] lạnh cóng, lạnh buốt
    я промёрз до костей — tôi [bị] lạnh buốt thấu xương

Tham khảo

[sửa]