Bước tới nội dung

пронзительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пронзительный

  1. (о звуке) the thé, chối tai.
  2. (резкий, пронизывающий) buốt thấu xương.
    пронзительный ветер — gió buốt thấu xương
  3. (острый) sắc, sắc như dao, chòng chọc, chằm chằm.
    пронзительный взгляд — [cái] nhìn sắc như dao, nhìn chòng chọc

Tham khảo

[sửa]