Bước tới nội dung

пропитывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пропитывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пропитать) ‚(В Т)

  1. Thấm ướt, tẩm ướt, tẩm; (насыщать чем-л. ) đượm, đượm mùi.
    воздух пропитан запахом моря — không khí đượm mùi biển

Tham khảo

[sửa]