прораб
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прораб
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | proráb |
khoa học | prorab |
Anh | prorab |
Đức | prorab |
Việt | prorab |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]прораб gđ
- (производитель работ) người chỉ huy công trường, chỉ huy trưởng công trình, đội trưởng công trìnhn.
Tham khảo
[sửa]- "прораб", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)