прорубать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прорубать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prorubát' |
khoa học | prorubat' |
Anh | prorubat |
Đức | prorubat |
Việt | prorubat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прорубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прорубить) ‚(В)
- Đục lỗ, đục thủng, đục.
- прорубать стену — đục tường
- (делать проход) đẵn cây, khai phá, phá, mở.
- прорубать просеку в лесу — đẵn cây mở đường trong rừng, khai phá một con đường xuyên qua rừng
Tham khảo
[sửa]- "прорубать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)