Bước tới nội dung

прорубать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

прорубать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прорубить) ‚(В)

  1. Đục lỗ, đục thủng, đục.
    прорубать стену — đục tường
  2. (делать проход) đẵn cây, khai phá, phá, mở.
    прорубать просеку в лесу — đẵn cây mở đường trong rừng, khai phá một con đường xuyên qua rừng

Tham khảo

[sửa]