просачиваться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của просачиваться
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | prosáčivat'sja |
| khoa học | prosačivat'sja |
| Anh | prosachivatsya |
| Đức | prosatschiwatsja |
| Việt | proxatrivatxia |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
просачиваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просочиться)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “просачиваться”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)