просветитель

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

просветитель

  1. Nhà khai sáng, người khai hóa.
    французские просветительи — những nhà khai sáng Pháp

Tham khảo[sửa]