просвещение
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
просвещение gt
- (Sự) Khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; (образование) [sự, nền] giáo dục, dạy dỗ.
- политическое просвещение — [sự] giáo dục chính trị
- народное просвещение — [nền] giáo dục quốc dân
- эпоха Просвещения — ист. — thời đại Quang huy, thế kỷ AІnh sáng
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)