просвещение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просвещение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosveščénije |
khoa học | prosveščenie |
Anh | prosveshcheniye |
Đức | prosweschtschenije |
Việt | proxveseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]просвещение gt
- (Sự) Khai hóa, giáo hóa, giáo huấn; (образование) [sự, nền] giáo dục, dạy dỗ.
- политическое просвещение — [sự] giáo dục chính trị
- народное просвещение — [nền] giáo dục quốc dân
- эпоха Просвещения — ист. — thời đại Quang huy, thế kỷ AІnh sáng
Tham khảo
[sửa]- "просвещение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)