Bước tới nội dung

просиживать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

просиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просидеть)

  1. (какое-л. время) ngồi, ngồi lâu, ngồi lỳ, ngồi ỳ.
    просиживать часами — ngồi lâu (ngồi lỳ, ngồi ỳ) hàng giờ
    просидеть дома — ngồi nhà, ngồi ỳ ở nhà
    просидеть весь вечер за книгами — suốt buổi tối ngồi đọc sách
    просидеть с больным до позднего вечера — ngồi với người ốm đến tận khuya
  2. (В) (thông tục) (протирать) dùng đến sờn, dùng đến rách
  3. (продавливать) ngồi xẹp, ngồi hỏng.
    просидеть брюки — dùng quần đến sờn đũng, mài mòn đũng quần
    прсидеть диван — ngồi hỏng (ngồi xẹp) cái đi-văng

Tham khảo

[sửa]