просиживать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của просиживать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prosíživat' |
khoa học | prosiživat' |
Anh | prosizhivat |
Đức | prosischiwat |
Việt | proxigiivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]просиживать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: просидеть)
- (какое-л. время) ngồi, ngồi lâu, ngồi lỳ, ngồi ỳ.
- просиживать часами — ngồi lâu (ngồi lỳ, ngồi ỳ) hàng giờ
- просидеть дома — ngồi nhà, ngồi ỳ ở nhà
- просидеть весь вечер за книгами — suốt buổi tối ngồi đọc sách
- просидеть с больным до позднего вечера — ngồi với người ốm đến tận khuya
- (В) (thông tục) (протирать) dùng đến sờn, dùng đến rách
- (продавливать) ngồi xẹp, ngồi hỏng.
- просидеть брюки — dùng quần đến sờn đũng, mài mòn đũng quần
- прсидеть диван — ngồi hỏng (ngồi xẹp) cái đi-văng
Tham khảo
[sửa]- "просиживать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)