противник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của противник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | protívnik |
khoa học | protivnik |
Anh | protivnik |
Đức | protiwnik |
Việt | protivnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]противник gđ
- Kẻ đối địch; (враг) kẻ địch, kẻ thù; (соперник) địch thủ; (в споре. состязании тж. ) đối thủ, đối phương.
- тк. ед. собор. — (неприятельслое войско) — quân địch, quân thù, quân giặc
Tham khảo
[sửa]- "противник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)