прочищать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của прочищать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pročiščát' |
khoa học | pročiščat' |
Anh | prochishchat |
Đức | protschischtschat |
Việt | protrisat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]прочищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прочистить) ‚(В)
- Thông, thông sạch, làm sạch, chùi sạch; (кишечник) tẩy, rửa.
- прочищать трудку, мундштук — thông cái tẩu, thông [cái] điếu
- прочищать желудок кому-л. — rửa dạ dày cho ai
- (заросли и т. п. ) chặt tỉa, tỉa bớt.
- прочищать посевы — nhổ cỏ cho những cây đã gieo
Tham khảo
[sửa]- "прочищать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)