прочищать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

прочищать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: прочистить) ‚(В)

  1. Thông, thông sạch, làm sạch, chùi sạch; (кишечник) tẩy, rửa.
    прочищать трудку, мундштук — thông cái tẩu, thông [cái] điếu
    прочищать желудок кому-л. — rửa dạ dày cho ai
  2. (заросли и т. п. ) chặt tỉa, tỉa bớt.
    прочищать посевы — nhổ cỏ cho những cây đã gieo

Tham khảo[sửa]