пунцовый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пунцовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | puncóvyj |
khoa học | puncovyj |
Anh | puntsovy |
Đức | punzowy |
Việt | puntxovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]пунцовый
Tham khảo
[sửa]- "пунцовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)