Bước tới nội dung

пушечный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пушечный

  1. (Thuộc về) Đại bác, đại pháo, pháo nòng dài, ca-nông, súng lớn.
    пушечная стрельба — [sự] bắn đại bác, bắn đại pháo, bắn ca-nông
    пушечное мясо — bia đỡ đạn, bia thịt

Tham khảo

[sửa]