пушка
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | púška |
khoa học | puška |
Anh | pushka |
Đức | puschka |
Việt | pusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]пушка gc
- (Khẩu) Đại bác, đại pháo, pháo nòng dài, ca-nông, súng lớn, súng thần công.
- взять на пушку — đánh lừa, lừa gạt, lừa dối
Tham khảo
[sửa]- "пушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)