Bước tới nội dung

пылать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

пылать Thể chưa hoàn thành

  1. Bùng cháy, bốc cháy, bừng cháy, cháy bừng bừng, cháy hừng hực.
  2. (светиться) sáng bừng, sáng rực, bừng sáng.
  3. (перен.) (о лице) — đỏ bừng, nóng bừng.
  4. :
    пылать гневом — bừng bừng nổi giận, đùng đùng nổi giận
    пылать любовью — yêu say đắm, yêu tha thiết
    пылать страстью — bừng bừng lử dục
    пылать негодованием — sục sôi lòng phẫn nộ

Tham khảo

[sửa]