пылать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của пылать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pylát' |
khoa học | pylat' |
Anh | pylat |
Đức | pylat |
Việt | pylat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]пылать Thể chưa hoàn thành
- Bùng cháy, bốc cháy, bừng cháy, cháy bừng bừng, cháy hừng hực.
- (светиться) sáng bừng, sáng rực, bừng sáng.
- (перен.) (о лице) — đỏ bừng, nóng bừng.
- :
- пылать гневом — bừng bừng nổi giận, đùng đùng nổi giận
- пылать любовью — yêu say đắm, yêu tha thiết
- пылать страстью — bừng bừng lử dục
- пылать негодованием — sục sôi lòng phẫn nộ
Tham khảo
[sửa]- "пылать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)