Bước tới nội dung

пыльный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

пыльный

  1. Đày bụi, lầm lụi, lắm bụi, bụi bặm.
    пыльный ковёр — tấm thảm đầy bụi
    пыльная дорога — con đường lầm bụi (bụi bặm, lắm bụi)
    пыльный городок — thị trấn bụi bặm (lắm bụi)

Tham khảo

[sửa]