пятиборье
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пятиборье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pjatibór'e |
khoa học | pjatibor'e |
Anh | pyatibore |
Đức | pjatibore |
Việt | piatibore |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пятиборье gt (,спорт.)
Tham khảo[sửa]
- "пятиборье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)