радостный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của радостный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | rádostnyj |
| khoa học | radostnyj |
| Anh | radostny |
| Đức | radostny |
| Việt | rađoxtny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
радостный
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “радостный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)