радость

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

радость gc

  1. (чуство) [niềm, nỗi, sự] vui, mừng, vui mừng, sung sướng, hân hoan, hoan hỉ.
    вне себя от радости — mừng quýnh, mừng rơn
    радость жизни — niềm vui của cuộc sống, tinh thần lạc quan yêu đời, ý nghĩa của cuộc sống
    прыгать от радости — nhảy lên vì súng sướng, mừng rơn
  2. (событие) [điều, việc] sung sướng, vui mừng.
    какая радост! — sung sướng thay!, vui mừng thay!
    единственная радость в жизни — điều sung sướng duy nhất (niềm vui độc nhất) trong đời
    моя радость — (обращение) anh (em, con...) yêu quí, anh (em, con...) yêu dấu
    с радостью — vui lòng, sẵn lòng, hài lòng
    на радостях — nhân có việc vui mừng

Tham khảo[sửa]