разбитной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разбитной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbitnój |
khoa học | razbitnoj |
Anh | razbitnoy |
Đức | rasbitnoi |
Việt | radbitnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]разбитной (thông tục)
- Nhanh nhẹn, hoạt bát, tháo vát, nhanh trí.
- он парен разбитной — cậu đó thì tháo vát (nhanh nhẹn, hoạt bát), nó là một anh chàng nhanh nhẹn (tháo vát, hoạt bát)
Tham khảo
[sửa]- "разбитной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)