Bước tới nội dung

разбитной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

разбитной (thông tục)

  1. Nhanh nhẹn, hoạt bát, tháo vát, nhanh trí.
    он парен разбитной — cậu đó thì tháo vát (nhanh nhẹn, hoạt bát), nó là một anh chàng nhanh nhẹn (tháo vát, hoạt bát)

Tham khảo

[sửa]