Bước tới nội dung

разветвляться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разветвляться Thể chưa hoàn thành

  1. Phân nhánh, chia nhánh, ra nhánh, phân chia; đẻ cành (разг. ).
  2. (о дороге и т. п. ) phân nhánh, rẽ nhánh, rẽ ra.

Tham khảo

[sửa]