Bước tới nội dung

развозить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

развозить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: развезти)

  1. (В) chở... đến, tải... đến, xe... đến, vận chuyển... đến.
    развезти детей по домам — chở trẻ con đến các nhà
    безл. (thông tục) — (делать труднопроходимым)
    дорогу развезло от дожди — đường khó đi (đường lầy lội) vì trời mưa

Tham khảo

[sửa]