разволновать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разволновать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razvolnovát' |
khoa học | razvolnovat' |
Anh | razvolnovat |
Đức | raswolnowat |
Việt | radvolnovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разволновать Hoàn thành (thông tục)
Tham khảo[sửa]
- "разволновать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)