Bước tới nội dung

разворот

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разворот

  1. (thông tục)(развитие) [sự] phát triển, tiến triển, mở mang
  2. (поворот) khúc quanh.
  3. (вернутренняя сторона листа, обложки и т. п. ) trang ruột, trang đôi, hai trang in liền.

Tham khảo

[sửa]