развёрнутый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Tính từ
[sửa]развёрнутый
- (Được) Mở ra, giở ra.
- (подробный) cặn kẽ, tỉ mỉ, chi tiết
- (полный) đầy đủ.
- (широкий) rộng lớn, mở rộng, rộng rãi.
- развёрнутое строительство коммунизма — công cuộc xây dựng chủ nghĩa cộng sản trên quy mô mở rộng (rộng lớn)
- (воен.) Triển khai, khai triển.
- развёрнутый строй — hàng quân triển khai
Tham khảo
[sửa]- "развёрнутый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)