Bước tới nội dung

разглашение

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разглашение gt

  1. (Sự) Tiết lộ, tiết lậu, nói lộ, làm lộ; (распространение) [sự] loan truyền, phao đồn, đồn đại, đồn.
    разглашение ложных слухов — [sự] loan truyền tin thất thiệt, phao đồn tin nhảm

Tham khảo

[sửa]