разгораться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разгораться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgorát'sja |
khoa học | razgorat'sja |
Anh | razgoratsya |
Đức | rasgoratsja |
Việt | radgoratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разгораться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгореться)
- Bùng cháy, bừng cháy, bốc cháy, cháy bùng lên, rực cháy.
- дрова разгорелись — củi bùng cháy (bốc cháy)
- перен. — (становиться красным от возбуждения) — đỏ bừng lên, ửng hồng lên
- её щёки разгорелись — đôi má của chị đỏ bừng lên, má nàng ửng hồng lên
- перен. — (увлекаться) phấn khởi lên, nhiệt tình lên, mải mê, hưng phấn lên
- перен. — (становиться сильным, напряжённым) — bùng lên, sôi nổi lên, trở nên mãnh liệt (sôi nổi, quyết liệt)
- спор разгорелся — [cuộc] tranh cãi sôi nổi lên, tranh luận trở nên quyết liệt
- страсти разгорелись — hăng lên, nổi hăng lên, hăng say lên
- .
- у него глаза разгорелись — nó hết sức thèm muốn, nó thèm thuồng lắm
Tham khảo
[sửa]- "разгораться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)