Bước tới nội dung

разгораться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разгораться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгореться)

  1. Bùng cháy, bừng cháy, bốc cháy, cháy bùng lên, rực cháy.
    дрова разгорелись — củi bùng cháy (bốc cháy)
    перен. — (становиться красным от возбуждения) — đỏ bừng lên, ửng hồng lên
    её щёки разгорелись — đôi má của chị đỏ bừng lên, má nàng ửng hồng lên
    перен. — (увлекаться) phấn khởi lên, nhiệt tình lên, mải mê, hưng phấn lên
    перен. — (становиться сильным, напряжённым) — bùng lên, sôi nổi lên, trở nên mãnh liệt (sôi nổi, quyết liệt)
    спор разгорелся — [cuộc] tranh cãi sôi nổi lên, tranh luận trở nên quyết liệt
    страсти разгорелись — hăng lên, nổi hăng lên, hăng say lên
  2. .
    у него глаза разгорелись — nó hết sức thèm muốn, nó thèm thuồng lắm

Tham khảo

[sửa]