разгружать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разгружать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgružát' |
khoa học | razgružat' |
Anh | razgruzhat |
Đức | rasgruschat |
Việt | radgrugiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разгружать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разгрузить) ‚(В)
- Bốc dỡ, dỡ hàng, dỡ tải, cất gánh.
- перен. (thông tục) — cất gánh nặng, giảm nhẹ việc, giảm bớt việc, giảm bớt gánh nặng
Tham khảo
[sửa]- "разгружать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)