раздвигаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

раздвигаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: раздвинуться)

  1. Tách ra, vén ra, mở ra, rời ra; (о нагах) giạng ra, choạng ra, doãng ra.
    тк. несов. — (быть раздвижным) — xếp mở được, doãng được
    стол раздвигатьсяается — cái bàn xếp mở được

Tham khảo[sửa]