Bước tới nội dung

разделывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделать)

  1. (В) (обрабатывать) pha, đánh, sửa tinh.
    разделывать тушу — pha thịt
    разделывать грядки — đánh luống, đánh vồng
  2. (В под В) làm... giả...
    разделать шкаф под дуб — làm mặt tủ giả sồi
    разделать фундамент под мрамор — làm mặt nền giả cẩm thạch
  3. .
    разделать кого-л. под орех — chủi mắng ai thậm tệ, chủi mắng ai như tát nước vào mặt, vạc mặt ai, xỉ vả rát mặt

Tham khảo

[sửa]