разделывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của разделывать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | razdélyvat' |
| khoa học | razdelyvat' |
| Anh | razdelyvat |
| Đức | rasdelywat |
| Việt | radđelyvat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
разделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разделать)
- (В) (обрабатывать) pha, đánh, sửa tinh.
- разделывать тушу — pha thịt
- разделывать грядки — đánh luống, đánh vồng
- (В под В) làm... giả...
- разделать шкаф под дуб — làm mặt tủ giả sồi
- разделать фундамент под мрамор — làm mặt nền giả cẩm thạch
- .
- разделать кого-л. под орех — chủi mắng ai thậm tệ, chủi mắng ai như tát nước vào mặt, vạc mặt ai, xỉ vả rát mặt
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “разделывать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)