разделяться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разделяться Thể chưa hoàn thành

  1. (Được, bi) Chia ra, phân ra, phân chia.
    охотники разделились по двое — những người đi săn chia ra (phân ra) thành từng tốp hai người
  2. (расходиться в чём-л. ) chia rẽ, phân liệt, bất đồng, không thống nhất, không nhất trí.
    голосаа разделились — [những] phiến bầu bị phân tán
    мнения разделились — ý kiến bất đồng (không thống nhất, không nhất trí) chia rẽ ý kiến
    тк. несов. — (подразделяться) chia ra, phân ra, phân chia

Tham khảo[sửa]