разделяться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
разделяться Thể chưa hoàn thành
- (Được, bi) Chia ra, phân ra, phân chia.
- охотники разделились по двое — những người đi săn chia ra (phân ra) thành từng tốp hai người
- (расходиться в чём-л. ) chia rẽ, phân liệt, bất đồng, không thống nhất, không nhất trí.
- голосаа разделились — [những] phiến bầu bị phân tán
- мнения разделились — ý kiến bất đồng (không thống nhất, không nhất trí) chia rẽ ý kiến
- тк. несов. — (подразделяться) chia ra, phân ra, phân chia
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)