Bước tới nội dung

раздрзнить

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

раздрзнить Hoàn thành ((В))

  1. Trêu tức, chọc tức, chọc gan, trêu chọc, trêu, chọc.
    раздрзнить собаку — trêu chọc (chọc tức, trêu, chọc) con chó
  2. (возбудить) gây, kích thích.
    аппетит — kích thích sự ngon miệng
    раздрзнить любопытство — gây (kích thích) sự tò mò

Tham khảo

[sửa]