раздрзнить
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раздрзнить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razdrznít' |
khoa học | razdrznit' |
Anh | razdrznit |
Đức | rasdrsnit |
Việt | radđrdnit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]раздрзнить Hoàn thành ((В))
- Trêu tức, chọc tức, chọc gan, trêu chọc, trêu, chọc.
- раздрзнить собаку — trêu chọc (chọc tức, trêu, chọc) con chó
- (возбудить) gây, kích thích.
- аппетит — kích thích sự ngon miệng
- раздрзнить любопытство — gây (kích thích) sự tò mò
Tham khảo
[sửa]- "раздрзнить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)