разжигать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разжигать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razžigát' |
khoa học | razžigat' |
Anh | razzhigat |
Đức | rasschigat |
Việt | radgiigat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разжигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разжечь)), ((В))
- Nhen lên, nhóm lên, đốt lên, đốt. . . to lên, đốt. . . bùng lên.
- разжечь огонь — nhen lửa, đốt lửa lên
- перен. — nhen lên, khêu lên
- разжигать ненависть — nhen lên lòng căm thù, khêu lên mối hận thù
Tham khảo
[sửa]- "разжигать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)