Bước tới nội dung

разжигать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разжигать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разжечь)), ((В))

  1. Nhen lên, nhóm lên, đốt lên, đốt. . . to lên, đốt. . . bùng lên.
    разжечь огонь — nhen lửa, đốt lửa lên
    перен. — nhen lên, khêu lên
    разжигать ненависть — nhen lên lòng căm thù, khêu lên mối hận thù

Tham khảo

[sửa]