Bước tới nội dung

разлучать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разлучать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разлучить) ‚(В с Т)

  1. Chia lìa, phân ly, chia rẽ, chia ly; (супругов или возлюбленных) chia uyên rẽ thúy.

Tham khảo

[sửa]