разнообразие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разнообразие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raznoobrázije |
khoa học | raznoobrazie |
Anh | raznoobraziye |
Đức | rasnoobrasije |
Việt | radnoobradiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разнообразие gt
- (Sự, tính) Đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, nhiều thứ khác nhau.
- вносить разнообразие в жизнь — làm cho đời sống phong phú hơn (có nhiều vẻ hơn)
- разнообразие форм — [sự, tính] đa dạng về hình thức, thiên hình vạn dạng, nhiều vẻ của hình thái
- для разнообразия — để cho đỡ nhàm, để cho khỏi đơn điệu, đẻ thay đổi khẩu vị
Tham khảo
[sửa]- "разнообразие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)