Bước tới nội dung

разнообразие

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

разнообразие gt

  1. (Sự, tính) Đa dạng, nhiều vẻ, muôn màu muôn vẻ, thiên hình vạn trạng, nhiều thứ khác nhau.
    вносить разнообразие в жизнь — làm cho đời sống phong phú hơn (có nhiều vẻ hơn)
    разнообразие форм — [sự, tính] đa dạng về hình thức, thiên hình vạn dạng, nhiều vẻ của hình thái
    для разнообразия — để cho đỡ nhàm, để cho khỏi đơn điệu, đẻ thay đổi khẩu vị

Tham khảo

[sửa]