Bước tới nội dung

thiên hình vạn trạng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiən˧˧ hï̤ŋ˨˩ va̰ːʔn˨˩ ʨa̰ːʔŋ˨˩tʰiəŋ˧˥ hïn˧˧ ja̰ːŋ˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨tʰiəŋ˧˧ hɨn˨˩ jaːŋ˨˩˨ tʂaːŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˧˥ hïŋ˧˧ vaːn˨˨ tʂaːŋ˨˨tʰiən˧˥ hïŋ˧˧ va̰ːn˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨tʰiən˧˥˧ hïŋ˧˧ va̰ːn˨˨ tʂa̰ːŋ˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

thiên hình vạn trạng

  1. Nhiều hình nhiều vẻ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]