разодеться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]


разодеться Hoàn thành (thông tục)

  1. Diện ngất trời, mặc rất diện (rất đẹp, rất sang), ăn mặc sang trọng, lên khuôn.

Tham khảo[sửa]