Bước tới nội dung

ngất trời

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋət˧˥ ʨə̤ːj˨˩ŋə̰k˩˧ tʂəːj˧˧ŋək˧˥ tʂəːj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋət˩˩ tʂəːj˧˧ŋə̰t˩˧ tʂəːj˧˧

Định nghĩa

[sửa]

ngất trời

  1. Nói cao lắm.
    Núi cao ngất trời.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]