разрешение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разрешение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razrešénije |
khoa học | razrešenie |
Anh | razresheniye |
Đức | rasreschenije |
Việt | radreseniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разрешение gt
- (позволение) [sự] cho phép.
- дать разрешение — cho phép
- получить разрешение — được phép
- (thông tục) (документ) giấy phép.
- разрешение на въезд в страну — giấy phép nhập cảnh
- (вопроса, спора и т. п. ) [sự] giải quyết; giải pháp.
Tham khảo
[sửa]- "разрешение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)