разучивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

разучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разучить) ‚(В)

  1. Học dần, tập dần, học đi học lại; сов. học thuộc, học được.
    разучить новую пьесу — học thuộc vở kịch mới

Tham khảo[sửa]