разучивать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của разучивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razúčivat' |
khoa học | razučivat' |
Anh | razuchivat |
Đức | rasutschiwat |
Việt | radutrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
разучивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разучить) ‚(В)
- Học dần, tập dần, học đi học lại; сов. học thuộc, học được.
- разучить новую пьесу — học thuộc vở kịch mới
Tham khảo[sửa]
- "разучивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)