раскатистый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của раскатистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | raskátistyj |
khoa học | raskatistyj |
Anh | raskatisty |
Đức | raskatisty |
Việt | raxcatixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]раскатистый
- Rền vang, ầm vang, vang ầm, vang động, âm vang, vang.
- раскатистый смех — tiếng cười vang, tiếng cười râm rang
- раскатистый удар грома — tiếng sấm ầm vang (vang ầm, vang động), tiếng sét rền vang (âm vang)
Tham khảo
[sửa]- "раскатистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)