Bước tới nội dung

расквитаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

расквитаться Hoàn thành ((с Т) разг.)

  1. Thanh toán xong, trả hết nợ.
    перен. — trả thù, rửa thù, thanh toán

Tham khảo

[sửa]